Có 2 kết quả:

包装 bāo zhuāng ㄅㄠ ㄓㄨㄤ包裝 bāo zhuāng ㄅㄠ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pack
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pack
(2) to package
(3) to wrap
(4) packaging

Bình luận 0